Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coup de main


noun
an attack without warning
Syn:
surprise attack
Hypernyms:
attack, onslaught, onset, onrush
Hyponyms:
terrorist attack, ambush, ambuscade, lying in wait, trap, pre-emptive strike

Related search result for "coup de main"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.